Có 2 kết quả:
阿昔洛韋 ā xī luò wéi ㄒㄧ ㄌㄨㄛˋ ㄨㄟˊ • 阿昔洛韦 ā xī luò wéi ㄒㄧ ㄌㄨㄛˋ ㄨㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
aciclovir (also spelled acyclovir), antiviral drug
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
aciclovir (also spelled acyclovir), antiviral drug
Bình luận 0