Có 2 kết quả:

阿昔洛韋 ā xī luò wéi ㄒㄧ ㄌㄨㄛˋ ㄨㄟˊ阿昔洛韦 ā xī luò wéi ㄒㄧ ㄌㄨㄛˋ ㄨㄟˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

aciclovir (also spelled acyclovir), antiviral drug

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

aciclovir (also spelled acyclovir), antiviral drug

Bình luận 0